Danh sách nộp chứng chỉ Tiếng Anh để cộng điểm ưu tiên xét tuyển đại học chính quy, Hệ đào tạo phục vụ phát triển kinh tế xã hội năm 2025
Thí sinh sử dụng chỉ Tiếng Anh để cộng điểm ưu tiên xét tuyển đại học chính quy, Hệ đào tạo phục vụ phát triển kinh tế xã hội năm 2025, điền thông tin vào link sau: xem tại đây
15h30 Ngày 16/7/2025
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Chứng chỉ tiếng Anh sử dụng xét tuyển |
1 | Vũ Thanh Hải | 18/08/2007 | IELTS |
2 | Trần Nam Vĩnh | 25/02/2007 | IELTS |
3 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 04/05/2007 | IELTS |
4 | Nguyễn Gia Minh | 19/10/2007 | IELTS |
5 | Viên Tuấn Hưng | 25/09/2007 | TOEIC |
6 | Cầm Bích Ngọc | 23/09/2007 | IELTS |
7 | Phạm Quang Thanh | 09/01/2007 | Ielts |
8 | Hà Huy Thành | 22/3/2007 | IELTS |
9 | Bùi Đức Minh | 11/12/2007 | IELTS |
10 | Trịnh Đình Đức | 31/5/2007 | IELTS |
11 | Đậu Nam Khánh | 19/06/2007 | IELTS |
12 | Nguyễn Sĩ Tài | 11-06-2007 | IELTS |
13 | Lê Văn Phúc | 31/10/2007 | IELTS |
14 | Nguyễn Quang Nhật Minh | 19/12/2007 | ielts |
15 | Đặng Quang Huy | 10/09/2007 | Chứng chỉ IELTS |
16 | Tạ Việt Đức | 24/12/2007 | IELTS |
17 | Nguyễn Thu Hương | 28/02/2007 | Ielts |
18 | Phạm Hồng Ngọc | 23/11/2007 | IELTS |
19 | Nguyễn Minh Nhật | 22/06/2007 | Ielts |
20 | Phạm Quỳnh Anh | 01/01/2007 | IELTS |
21 | Lê Gia Khoa | 01/12/2007 | ielts |
22 | Nguyễn Duy Nam Anh | 09/02/2007 | Ielts |
23 | Nguyễn Thanh Tùng | 28/12/2007 | IELTS |
24 | Lê Hoàng Sơn | 11/11/2006 | IELTS |
25 | Bùi Hoàng Tùng | 24/11/2007 | Ielts |
26 | Nguyễn Trọng Khả | 31/3/2007 | IELTS |
27 | Đỗ Văn Hải Phòng | 25/6/2007 | IELTS |
28 | Nguyễn Thị Hà Vy | 25/10/2007 | IELTS |
29 | Vũ Việt Anh | 15/10/2007 | IELTS |
30 | Phùng Anh Tuấn | 17/12/2007 | ielts |
31 | Trần Phúc Khánh | 12/08/2007 | IELTS |
32 | Phạm Xuân Đạt | 19/07/2007 | Ielts Academic |
33 | Nguyễn Đức Anh | 19/11/2007 | IELTS |
34 | Trần Đăng Minh | 6/12/2007 | IELTS |
35 | Tăng Việt Hùng | 22/11/2007 | IELTS |
36 | Nguyễn Đức An | 28/12/2007 | IELTS |
37 | Nguyễn Đức Tâm | 16/08/2007 | IELTS |
38 | Nguyễn Văn Quang Tùng | 9/6/2007 | IELTS |
39 | Lương Gia Huy | 17/08/2007 | IELTS ACADEMIC |
40 | Trình Hồng Phong | 26/01/2007 | Ielts |
41 | TRẦN THANH TÙNG | 01/10/2007 | IELTS |
42 | Nguyễn Thái Tuấn | 20/08/2007 | Ielts |
43 | Nguyễn Đỗ Việt Anh | 16/03/2007 | IELTS |
44 | Lê Đức Vinh | 08/01/2007 | IELTS |
45 | Lý Trần Thu Cúc | 23/09/2006 | TOEIC |
46 | Nghiêm Đức Lộc | 01-03-2007 | IELTS |
47 | Đặng Triệu Dũng | 17/11/2007 | IELTS |
48 | Vũ Tuấn Anh | 23/03/2007 | IELTS |
49 | Nguyễn Minh Nghĩa | 20/10/2007 | Ielts |
50 | Nguyễn Lê Bảo Châu | 22/08/2007 | IELTS |
51 | Nguyễn Quang Huy | 13/10/2007 | TOEIC |
52 | PHẠM THÀNH AN | 01/7/2007 | IELTS |
53 | Lê Duy Thông | 08/02/2007 | Ielts |
54 | Phạm Quốc Phong | 22/12/2007 | IELTS |
55 | Nguyễn Đỗ Việt Anh | 16/03/2007 | IELTS |
56 | Nguyễn Xuân Phương | 03/12/2007 | IELTS |
57 | Lê Hoàng Sơn | 11/11/2006 | IELTS |
58 | Nguyễn Minh Hiếu | 21/6/2007 | IELTS |
59 | Nguyễn Minh Đức | 21/06/2007 | IELTS |
60 | VƯƠNG TRỌNG KHÔI | 12/11/2007 | IELTS |
61 | Huỳnh Ngọc Trúc Phương | 05/03/2007 | IELTS |
62 | Nguyễn Trọng Khoa | 14/02/2007 | IELTS Academic |
63 | Cao Tân Tiến | 25/11/2007 | IELTS |
64 | Nguyễn Văn Bảo An | 09/09/2007 | IELTS |
65 | Ngô Trí Hiếu | 16/04/2007 | Ielts |
66 | Nguyễn Minh Quang | 07/11/2007 | IELTS |
67 | Lương Nhật Minh | 21/01/2007 | IELTS |
68 | Hoàng Minh Đức | 02/01/2007 | IELTS |
69 | Nguyễn Thiên Minh | 02/11/2007 | IELTS |
70 | Nguyễn Tiến Đạt | 04/03/2007 | IELTS |
71 | Phạm Gia Minh | 22/12/2007 | IELTS |
72 | Hồ Thái Bình | 21/07/2007 | IELTS |
73 | Dương Minh Khôi | 12,12,2007 | IELTS |
74 | Nguyễn Thế Đoàn | 26/12/2007 | Ielts |
75 | Nguyễn Công Thịnh | 03/10/2007 | IELTS |
76 | Nguyễn Ngọc Hiền Anh | 09/09/2007 | IELTS |
77 | Nguyễn Danh Tu | 20/10/2007 | IELTS |
78 | Trần Hải Nam | 27/11/2007 | IELTS |
79 | Đặng Anh Quân | 12/1/2007 | IELTS |
80 | Mai Đăng Khoa | 03/09/2007 | IELTS |
81 | Ngô Hải My | 04/03/2007 | IELTS |
82 | Cao Hoàng Phúc | 29/09/2007 | Ielts |
83 | Nguyễn Minh Hồng | 06/09/2007 | IELTS |
84 | Nguyễn Minh Đức | 30/09/2007 | IELTS |
85 | Vũ Chí Hiếu | 04/09/2007 | IELTS |
86 | Vũ Anh Tú | 30/6/2007 | IELTS |
87 | Nguyễn Duy Phong | 21/02/2007 | IELTS |
88 | Vũ Đức Khoa | 12/04/2007 | Ielts |
89 | Hoàng Đình Trọng | 12/11/2008 | IELTS |
90 | Nguyễn Hữu Sơn | 08/06/2007 | IELTS |
91 | Nguyễn Vũ Hoàng | 17/7/2007 | IELTS |
92 | Nguyễn Vũ Hoàng | 17/7/2007 | IELTS |
93 | Nguyễn Công Thành | 06/02/2007 | IELTS |
94 | Nguyễn Quang Anh | 20/12/2007 | IELTS |
95 | Lâm Tiến Thành | 30/10/2007 | ielts |
96 | Nguyễn Duy Nam Anh | 09/02/2007 | Ielts |
97 | Phạm Tiến Minh | 15/11/2007 | IELTS |
98 | Nguyễn Lê Bảo Châu | 22/08/2007 | IELTS |
99 | Lê Đặng Minh Đức | 13/6/2007 | IELTS |
100 | Nguyễn Lê Minh | 25/07/2007 | IELTS |
101 | NGUYỄN NHẬT HOÀNG | 10/05/2007 | IELTS |
102 | Nguyễn Trung Kiên | 18/04/2007 | Ielts |
103 | Hoàng Quốc Đạt | 15/09/2007 | IELTS |
104 | Cao Đức Nghĩa | 17/12/2007 | IELTS |
105 | Vũ Gia Huy | 01/06/2007 | IELTS |
106 | Nguyễn Thị Hà Vy | 25/10/2007 | Ielts |
107 | Lương Xuân Hoàng | 06/08/2007 | EL (bổ sung lại thông tin CCNN) |
108 | Huỳnh Đỗ Quang Huy | 09/01/2007 | IELTS |
109 | Nguyễn Phúc Đăng | 27/10/2007 | IELTS |
110 | Nguyễn Minh Tâm | 13,02,2007 | IELTS |
111 | Phạm Đức Mạnh | 28/06/2007 | IELTS |
112 | Phạm Gia Huy | 17/03/2007 | IELTS |
113 | Phan Nguyễn Thanh Hải | 16/10/2007 | IELTS |
114 | PHẠM TUẤN THÀNH | 01/06/2007 | IELTS |
115 | Vũ Sơn Nam | 01/12/2007 | IELTS |
116 | Ngô Anh Kiệt | 22/12/2007 | IELTS |
117 | Vũ Minh Quang | 30/08/2007 | Ielts |
118 | Ngô Phan Tuệ Minh | 18/11/2007 | IELTS |
119 | Nguyễn Bá Tân | 14/12/2007 | IELTS |
120 | Đoàn Viết Sỹ | 31/05/2007 | Ielts |
121 | Lương Khắc Hải | 28/10/2007 | IELTS |
122 | Mai Thanh Hải | 09/02/2007 | ielts |
123 | Phan Gia Linh | 22/01/2007 | Ielts |
124 | Bùi Đặng Châu Anh | 12/06/2007 | Ielts |
125 | Nguyễn Ngọc Nam Anh | 13/03/2007 | IELTS |
126 | Nguyễn Minh Quân | 20/12/2007 | IELTS |
127 | Đoàn Duy Hiếu | 12/01/2007 | IELTS |
128 | Nguyễn Tiến Dũng | 14/02/2007 | IELTS |
129 | Hoàng Gia Bảo | 23/04/2007 | IELTS |
130 | Nguyễn Đức Anh | 07/11/2007 | Ielts |
131 | Nguyễn Tuấn Hưng | 09/05/2007 | IELTS |
132 | Nguyễn Đăng Hoàng | 20/03/2007 | TOEIC |
133 | Nguyễn Đăng Hoàng | 20/03/2007 | TOEIC |
134 | Hoàng Anh Dũng | 12/03/2007 | IELTS |
135 | Bùi Tuấn Hoàng | 08/01/2007 | Ielts |
136 | Nguyễn Lâm Kì | 14/10/2007 | IELTS |
137 | Phùng Ngọc Bảo Khanh | 27/02/2007 | IETLS |
138 | Nguyễn Phạm Quang Hưng | 19/08/2007 | TOEIC |
139 | Phùng Bảo Long | 03/11/2007 | Ielts |
140 | Trần Gia Hưng | 04/05/2007 | Ielts |
141 | Hoàng Đức Hùng | 06/08/2007 | IELTS |
142 | Đoàn Danh Phong | 28/02/2007 | IELTS |
143 | Nguyễn Trần Bảo Huy | 18/09/2007 | Ielts |
144 | Bùi Hoàng Tùng | 24/11/2007 | Ielts |
145 | Lương Khánh Ly | 12/02/2007 | IELTS |
146 | Hoàng Tuấn Phong | 7/11/2007 | IELTS |
147 | Nguyễn Ngọc Xuân Hiếu | 18,02,2007 | IELTS |
148 | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | 13/02/2007 | IELTS |
149 | Nguyễn Lê Nguyên | 22/01/2007 | IELTS |
150 | Vũ Quang | 06/11/2007 | IELTS |
151 | Trần Đức Long | 03/07/2007 | IELTS |
152 | Vũ Minh Quân | 13/08/2007 | Academic |
153 | Nguyễn Mạnh Dũng | 18/01/2007 | IELTS |
154 | Lê Viết Anh Vũ | 16/12/2007 | Ielts |
155 | Lê Quang Minh | 06/02/2007 | IELTS |
156 | Tưởng Phi Tùng | 01/09/2007 | IELTS |
157 | Trương Thị Hương Giang | 31/03/2007 | IELTS |
158 | Nguyễn Quang Trường | 31/10/2007 | IELTS |
159 | NGUYỄN HOÀNG THANH VINH | 03/12/2007 | IELTS |
160 | Nguyễn Hữu Hoàng | 23/09/2007 | IELTS |
161 | Nguyễn Phúc Minh | 06/10/2007 | IELTS |
162 | Nguyễn Trí Đức | 31/08/2007 | IELTS |
163 | Lê Khánh Huyền | 09/12/2007 | IELTS |
164 | Trần Đức Quang Minh | 15/09/2007 | IELTS |
165 | Đào Nhật Minh | 03/01/2007 | IELTS |
166 | ĐINH TẤN ĐỨC | 30/03/2007 | IELTS |
167 | Nguyễn Đức Đại | 21/06/2007 | IELTS |
168 | Nguyễn Khắc Bảo | 06/12/2007 | TOEIC |
169 | Nguyễn Đình Hải Đăng | 27/3/2007 | IELTS |
170 | Trần Minh Quân | 24/11/2007 | IELTS – IDP |
171 | Nguyễn Vũ Quang Minh | 30/12/2007 | Có (bổ sung lại Thông tin CCNN) |
172 | Đặng Ngọc Ánh | 17/09/2007 | IELTS |
173 | NGUYỄN THÁI HÙNG | 09/03/2007 | IELTS |
174 | Lê Sỹ Kiệt | 13/08/2007 | IELTS |
175 | Đặng Hiếu Khang | 02/07/2007 | Ielts |
176 | BÙI NHẬT HUY | 26/07/2007 | IELTS |
177 | Hoàng Minh Khôi | 07/04/2007 | Ielts |
178 | Lê Viết Anh Vũ | 16/12/2007 | Chứng Chỉ Ielts |
179 | Mai Xuân Đức | 26/02/2007 | ielts |
180 | Mai Xuân Đức | 26/02/2007 | ielts |
181 | Ngô Hùng Anh | 28/10/2007 | Ielts |
182 | Dương Gia Huy | 23/08/2007 | IELTS |
183 | Phạm Minh Bảo | 29/11/2007 | IELTS |
11h Ngày 21/7/2025
184 | Trần Thu Phương Anh | 15/11/2007 | IELTS |
185 | Tô Minh Hiếu | 11/09/2007 | ielts |
186 | Nguyễn Hồng Nam | 06/11/2007 | IELTS |
187 | Trần Thu Phương Anh | 15/11/2007 | IELTS |
188 | Nguyễn Đức Minh | 19/10/2007 | IELTS |
189 | Lê Ngọc Duy | 16/07/2007 | IELTS |
190 | Bùi Thị Bích Ngọc | 28/10/2007 | IELTS |
191 | Nghiêm Đức Lộc | 01-03-2007 | IELTS |
192 | Nguyễn Mạnh Dũng | 22/10/2007 | IELTS |
193 | Nguyễn Trung Kiên | 01/10/2007 | IETLS |
194 | Trương Quang Huy | 14/10/2007 | IELTS |
195 | Lê Tuấn Minh | 23/02/2007 | IELTS |
196 | Nguyễn Minh Cường | 25/02/2007 | IELTS |
197 | Phạm Duy Dương | 21/01/2007 | IELTS |
198 | Đinh Vũ Long | 18/10/2007 | ielts |
199 | Đỗ Trọng Nghĩa | 30/08/2007 | ielts |
200 | Nguyễn Hải Đăng | 13/06/2007 | Ielts |
201 | Vũ Nam Anh | 09/02/2007 | Ielts |
202 | Nguyễn Đăng Nguyên | 21/8/2007 | IELTS |
203 | Hoàng Mạnh Dũng | 02-07-2007 | Ielts academic |
204 | Chử Minh Quang | 05/12/2007 | Ielts |
205 | Hoàng Nguyễn Tiến Minh | 21/06/2007 | IELTS |
206 | ĐOÀN ĐĂNG NGUYÊN | 26/09/2007 | IELTS |
207 | ĐOÀN ĐĂNG NGUYÊN | 26/09/2007 | IELTS |
208 | Nguyễn Phi Yến | 9/10/2007 | IELTS |
209 | Bùi Thị Bích Ngọc | 28/10/2007 | IELTS |
210 | Nguyễn Phan Anh | 05/12/2007 | IELTS |
211 | Lê Hoàng Thái | 03/07/2007 | IELTS |
212 | Dương Phú Quang | 02/10/2007 | IELTS |
213 | Nguyễn Vũ Anh | 27/10/2007 | IELTS |
214 | Nguyễn Trường Thành | 21/03/2007 | IELTS |
215 | Phạm Khánh Hưng | 28/04/2007 | IELTS |
216 | Phạm Minh Quang | 03/08/2007 | IELTS |
217 | Nguyễn Nam Anh | 28/12/2007 | IELTS |
218 | Hoàng Tuấn Hưng | 25/01/2007 | IELTS |
219 | Vũ Minh Quân | 13/08/2007 | IELTS |
220 | Nguyễn Hữu Anh | 24/01/2007 | Ielts |
221 | Đỗ Hoàng Anh Tú | 18/02/2007 | IELTS ACADEMIC |
222 | Dương Ngọc Kiên | 01/09/2007 | IELTS |
223 | Nguyễn Danh Tu | 20/10/2007 | IELTS |
224 | Nguyễn Đình Qúy | 21/04/2007 | IELTS Academic |
225 | Nguyễn Hoàng Sơn | 05/09/2007 | IELTS Academic |
226 | Nguyễn Đức An | 12/03/2007 | IELTS |
227 | Lê Gia Phong | 04/06/2007 | IELTS |
228 | Ngô Nhật Minh | 09/09/2007 | IELTS |
229 | Ngô Nhật Minh | 09/09/2007 | IELTS |
230 | Lê Gia Phong | 04/06) 2007 | IELTS |
231 | Nguyễn Hưng | 20/12/2007 | IELTS |
232 | Nguyễn Bảo Long | 04/10/2007 | IELTS |
233 | Nguyễn Trí Đức Nguyên | 27/05/2007 | Ielts |
234 | Nguyễn Trường Thành | 21/03/2007 | IELTS |
235 | Nguyễn Quỳnh Thư | 28/05/2007 | IELTS |
236 | Nguyễn Anh Thiên | 23/08/2007 | IELTS Academic |
237 | Nguyễn Hoàng Long | 16/11/2007 | IELTS |
238 | Bùi Việt Hoàn | 06-10-2007 | Academic |
239 | Bùi Việt Hoàn | 06/10/2007 | Academic |
240 | Vũ Tiến Vinh | 24/11/2007 | IELTS |
241 | Bùi Quang Duy | 11/02/2007 | Ielts |
242 | Vũ Trọng Hải | 28/12/2007 | IELTS |
243 | Nguyễn Văn Quang Tùng | 29/06/2007 | IELTS |
244 | Tạ Thiên Phú | 19/01/2007 | IELTS |
245 | Nguyễn Đình Học | 26/04/2007 | ielts |
246 | Vũ Ngọc Duy | 14/03/2007 | IELTS |
247 | Lương Hồ Trọng Hùng | 22/11/2007 | IELTS |
248 | Nguyễn Quang Huy | 11/10/2007 | IELTS Academic |
249 | Lê Phạm Nhật Nam | 13/04/2007 | IELTS |
250 | Nguyễn Anh Tuấn | 26/05/2007 | IELTS |
251 | Phùng Đức Hiếu | 12/01/2007 | Ielts |
252 | Phạm Minh Đan | 20/01/2007 | IELTS |
253 | Trần Bùi Huy Hoàng | 20/11/2007 | Ielts |
254 | Vũ Lê Nguyên Vũ | 04/10/2007 | IELTS |
255 | Phạm Minh Hoàng | 30/12/2007 | IELTS |
256 | HỒ MINH ĐỨC | 29/01/2007 | IELTS |
257 | Bùi Đức Minh | 01/03/2007 | IELTS |
258 | Nguyễn Đình Dũng | 16/10/2007 | Toeic |
259 | Nguyễn Hoàng An | 25/12/2007 | IELTS |
260 | Phạm Kiều Anh | 24/12/2007 | IELTS |
261 | Phạm Ngân An | 24/11/2007 | IELTS |
262 | Nguyễn Đức Minh | 16/01/2007 | IELTS |
263 | Phạm Văn Hoàng | 24/05/2007 | Ielts |
264 | Nguyễn Minh Hiếu | 04/03/2007 | IELTS |
265 | Nguyễn Bá Việt Khôi | 10/11/2007 | IELTS |
266 | Nguyễn Hoài Phương | 23/05/2007 | IELTS |
267 | Nguyễn Bá Việt Khôi | 10/11/2007 | IELTS |
268 | Trần Phương Thảo | 17/12/2007 | IELTS |
269 | Phan Thế Long | 30/06/2007 | IELTS |
270 | Nguyễn Đinh Việt Đức | 12/06/2007 | IELTS |
271 | Hoàng Gia Huy | 02/01/2007 | IELTS |
272 | Vũ Nguyên Bình | 02/05/2007 | IELTS |
273 | Lê Tiến Mạnh | 01/05/2007 | IELTS |
274 | Nguyễn Thế Khải | 24/11/2007 | IELTS |
275 | Đoàn Quân Tiến | 07/01/2007 | IELTS (Academic) |
276 | Nguyễn Tuấn Hùng | 03/02/2007 | Ielts |
277 | Trần Khôi Nguyên | 09/10/2007 | IELTS |
278 | Trần Minh Khôi | 10/08/2007 | IELTS |
279 | Nguyễn Quang Minh | 04/10/2007 | IELTS |
280 | Nguyễn Thành Minh | 27/03/2007 | IELTS` |
281 | Lê Hoàng Sơn | 09/11/2007 | IELTS |
282 | Lê Hoàng Sơn | 09/11/2007 | IELTS |
283 | Lê Tuấn Phong | 26/11/2007 | IELTS |
284 | Nguyễn Tiến Minh | 13/12/2007 | IELTS |
285 | Lê Hoàng Khánh Ly | 14/04/2007 | IELTS |
286 | Đỗ Hoàng Anh Tú | 18/02/2007 | IELTS |
287 | Nguyễn Hữu Thắng | 15/02/2007 | IELTS |
288 | Hoàng Đình Nhật Minh | 21/09/2007 | IELTS |
289 | Nguyễn Gia Hoàng | 23/06/2007 | IELTS |
290 | Nguyễn Văn Anh Sơn | 11/11/2027 | ielts |
291 | Nguyễn Hoàng Nam | 10/08/2007 | IELTS |
292 | Giang Phạm Đăng Khôi | 12/08/2007 | Ielts |
293 | Trịnh Xuân Hiếu | 31/12/2007 | IELTS |
294 | Nguyễn Mạnh Cầm | 16/08/2007 | IELTS |
295 | Hoàng Đức Mạnh | 09/06/2007 | IELTS |
296 | Trần Đức Khang | 14/4/2007 | IELTS |
297 | TỪ PHÚC KHANG | 19/07/2007 | IELTS |
298 | Trần Thiện Dũng | 03/09/2007 | IELTS |
299 | Trương Quốc Phan | 9/8/2007 | IELTS |
300 | ĐOÀN NGỌC ÁNH | 02/03/2007 | IELTS |
301 | Nguyễn Tấn Dũng | 20/02/2007 | IELTS |
302 | Phạm Phương Thảo | 14/07/2007 | IELTS |
303 | Nguyễn Hồ Đức Anh | 05/01/2007 | IELTS |
304 | Nguyễn Trường Minh | 29/12/2007 | ielts |